--

ấu trĩ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấu trĩ

+ adj  

  • Infantile, childish
    • nhận xét ấu trĩ
      a childish remark
    • cách xử sự ấu trĩ
      an infantile behaviour
    • trò trẻ con, trò ấu trĩ
      child's play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu trĩ"
Lượt xem: 719